Thông số kỹ thuật của Ricoh MP 2501SP Trắng Đen
TỔNG QUAN | MP2501SP |
---|---|
Loại thiết bị | Máy photocopy đa năng trắng/đen |
Tốc độ bản chụp | 25 trang/ phút |
Công suất sử dụng/tháng | 4.000 – 10.000 bản/tháng |
Thời gian khởi động | 20 giây |
Thời gian in bản đầu tiên | 6 giây |
Tốc độ in | 25 trang/ phút |
Bộ nhớ có sẵn | Có sẵn: 1 GB Tối đa: 1.5 GB |
Ổ cứng HDD | 250GB ( chọn thêm) |
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) | 587 x 568 x 558mm |
Trọng lượng | 44 kg |
Nguồn điện | 220 – 240 V, 50/60 Hz |
ĐIỆN NĂNG TIÊU THỤ | Tối đa: 1.55kW |
Chế độ chờ | 113W |
Chế độ nghỉ | 0.6W |
Thông số TEC | 892W/h |
XỬ LÝ GIẤY | Có sẵn: A5 – A3, Khay tay: A3, A4, A5, A6 |
Sức chứa giấy vào | Có sẵn: 350 tờ, Tối đa: 1.350 tờ |
Sức chứa giấy ra | Có sẵn: 250 tờ, Tối đa: 350 tờ |
Định lượng giấy | Có sẵn: 60 – 105g/m2, Đảo mặt: 64 – 90 g/m², Khay tay: 60 – 162 g/m² |
IN | MP 2501SP |
Ngôn ngữ in | Có sẵn: PCL5e, PCL6, PDF Option: Adobe® PostScript® 3™, |
Độ phân giải in | 600 x 600 dpi |
Giao tiếp | Chọn thêm: Bi-directional IEEE 1284, Wireless LAN (IEEE 802.11a/b/g), Bluetooth, Có sẵn: USB 2.0, SD slot, USB Host I/F, Ethernet 10 base-T/100 base-TX,Ethernet 1000 Base-T |
Giao thức mạng | TCP/IP (IP v4, IP v6), IPX/SPX |
HĐH Windows® hỗ trợ | Windows® XP, Windows® Vista, Windows® 7, Windows® Server 2003, Windows® Server 2008, Windows® Server 2008R2 |
HĐH Mac OS | Macintosh OS X v10.5 or later |
HĐH UNIX | HP-UX: 10.x, 11.x, 11i v2, 11i v3, SCO OpenServer: 5.0.6, 5.0.7, 6.0 RedHat® Linux Enterprise: 4, 5, 6 IBM® AIX: 5L v5.3, 5L v6.1, 5Lv7.1 IBM® System i5™ HPT, UNIX Sun® Solaris: 2.6, 2.7, 2.8, 2.9, 2. 10 |
PHOTOCOPY | Laser beam scanning & electro photographic printing |
Copy liên tục | Lên tới 999 bản |
Độ phân giải photocopy | 600 dpi |
Thu phóng | Từ 25% đến 400% mỗi bước 1% |
SCAN | Có sẵn |
Tốc độ SCAN | Màu/trắng đen: Tối đa 50 trang/ phút |
Độ phân giải scan | 600 dpi, 1.200 dpi (TWAIN) |
Trình điều khiển tích hợp | Network TWAIN, Scanner utility |
Scan trực tiếp đến | E-mail, Folder, USB/SD, URL, WSD Scanner |
FAX(chọn thêm) | MP2501SP |
Bảng mạch | PSTN, PBX |
Độ phân giải Fax | 8 x 3.85 line/mm, 200 x 100dpi 8 x 7.7 line/mm, 200 x 200dpi |
Bộ nhớ Fax | Có sẵn : 4 MB |
Tốc độ Fax | 2 giây |
Tốc độ modern | Tối đa: 33.6 Kbps |
(Model năm 2017) |
Reviews
There are no reviews yet.